Hệ thống xương giải phẫu và chức năng

Contents

Bộ xương của một người trưởng thành chứa 206 xương, bộ xương của trẻ em thực sự chứa nhiều xương vì một số trong số chúng, bao gồm cả xương sọ, chưa hợp nhất

1.Hệ thống xương

Hệ thống xương bao gồm tất cả các xương, sụn, gân và dây chằng trong cơ thể. Nhìn chung, bộ xương chiếm khoảng 20 phần trăm trọng lượng cơ thể.

Bộ xương của một người trưởng thành chứa 206 xương. Bộ xương của trẻ em thực sự chứa nhiều xương vì một số trong số chúng, bao gồm cả xương sọ, hợp nhất với nhau khi chúng lớn lên.

Cũng có một số khác biệt trong bộ xương nam và nữ. Bộ xương nam thường dài hơn và có khối lượng xương cao. Bộ xương nữ, có khung xương chậu rộng hơn để phù hợp cho việc mang thai và sinh con.

Bất kể tuổi tác hay giới tính, hệ thống xương có thể được chia thành hai phần, được gọi là bộ xương trục và bộ xương treo.

Bluecare – ứng dụng đặt lịch đặt lịch chăm sóc bệnh nhân tại nhàchăm sóc người cao tuổi tại nhà,  chăm sóc bệnh nhân tại bệnh viện  tập phục hồi chức năng vật lý trị liệuchâm cứu xoa bóp bấm huyệt , tác động cột sốngthay băng cắt chỉ rửa vết thương, hút đờm dãiđặt sonde dạ dàysonde tiểutắm gội cho bệnh nhân tại nhà, an toàn, hiệu quả, nhanh chóng, thuận tiện. Link cài đặt ứng dụng: https://bluecare.vn/app 📷 Hotline 0985768181.

2.Giải phẫu xương trục

Bộ xương trục trưởng thành bao gồm 80 xương. Nó được tạo thành từ các xương tạo thành trục dọc của cơ thể, chẳng hạn như xương đầu, cổ, ngực và cột sống.

  • Xương sọ

Hộp sọ người lớn bao gồm 22 xương. Những xương này có thể được phân loại thêm theo vị trí:

Xương sọ. Tám xương sọ tạo thành phần lớn hộp sọ. Chúng giúp bảo vệ bộ não.

Các xương mặt. Có 14 xương mặt. Chúng được tìm thấy ở mặt trước của hộp sọ và tạo nên khuôn mặt.

  • Xương thính giác

Các xương thính giác là sáu xương nhỏ được tìm thấy trong ống tai trong của hộp sọ. Có ba xương thính giác ở mỗi bên của đầu, được gọi là:

Búa.

Đe.

Khuấy.

Chúng phối hợp với nhau để truyền sóng âm từ môi trường xung quanh đến các cấu trúc của tai trong.

  • Xương móng

Xương móng là một xương hình chữ U tìm thấy tại gốc hàm. Nó phục vụ như một điểm đính kèm cho các cơ và dây chằng ở cổ.

  • Cột sống

Cột sống được tạo thành từ 26 xương. 24 đầu tiên là tất cả các đốt sống, tiếp theo là xương cùng và xương cụt (xương đuôi).

24 đốt sống có thể được chia thành:

Xương đốt sống cổ. Bảy xương này được tìm thấy ở đầu và cổ.

Đốt sống ngực. 12 xương này được tìm thấy ở lưng trên.

Đốt sống thắt lưng. Năm xương này được tìm thấy ở lưng dưới.

Cả xương cùng và xương cụt đều được tạo thành từ một số đốt sống hợp nhất. Chúng giúp hỗ trợ trọng lượng của cơ thể trong khi ngồi. Chúng cũng phục vụ như các điểm đính kèm cho các dây chằng khác nhau.

  • Lồng ngực

Lồng ngực được tạo thành từ xương ức và 12 cặp xương sườn. Những xương này tạo thành một cái lồng bảo vệ xung quanh các cơ quan của thân trên, bao gồm cả tim và phổi.

Một số xương sườn gắn trực tiếp vào xương ức, trong khi một số khác được liên kết với xương ức thông qua sụn. Một số không có điểm đính kèm và được gọi là sườn nổi.

Hệ thống xương

Hệ thống xương

3.Giải phẫu bộ xương treo

Có tổng cộng 126 xương trong bộ xương treo. Nó bao gồm các xương tạo nên cánh tay và chân, cũng như xương gắn chúng vào khung xương trục.

  • Vòng ngực

Vòng ngực là nơi cánh tay gắn vào khung xương trục. Nó được tạo thành từ xương đòn và xương bả vai. Có hai trong số này – một cho mỗi cánh tay.

  • Những xương chi trên

Mỗi cánh tay chứa 30 xương, được gọi là:

Xương cánh tay. Các xương cánh tay là xương dài của cánh tay trên.

Xương quay. Xương quay là một trong hai xương dài của cẳng tay, tìm thấy ở phía ngón tay cái.

Xương trụ. Xương trụ là xương dài thứ hai của cẳng tay, tìm thấy ở phía ngón tay út.

Xương cổ tay. Các xương cổ tay là một nhóm tám xương được tìm thấy trong khu vực cổ tay.

Xương bàn tay. Các xuương bàn tay là năm xương được tìm thấy ở khu vực giữa của bàn tay.

Xương ngón tay. Xương ngón tay là 14 xương tạo nên các ngón tay.

  • Xương chậu

Xương chậu, thường được gọi là hông, là nơi chân gắn vào khung xương trục. Nó được tạo thành từ hai xương hông – một cho mỗi chân.

Mỗi xương hông bao gồm ba phần, được gọi là:

Xương hông. Xương hông là phần trên cùng của mỗi xương hông.

Xương ụ ngồi. Xương ụ ngồi là một xương cong tạo nên cơ sở của mỗi xương hông.

Xương mu. Xương mu nằm ở phần trước của xương hông.

  • Những xương chi dưới

Mỗi chân gồm 30 xương, được gọi là:

Xương đùi. Các xương đùi là xương lớn của đùi.

Xương chày. Các xương chày là xương chính của cẳng chân. Nó tạo thành ống chân.

Xương mác. Các xương mác là xương thứ hai trong cẳng chân, được tìm thấy trong chân ngoài.

Xương bánh chè.

Xương cổ chân. Các xương cổ chân là bảy xương tạo nên mắt cá chân.

Xương bàn chân. Các xương bàn chân là năm xương tạo nên khu vực giữa của bàn chân.

Xương ngón chân. Xương ngón chân là 14 xương bao gồm các ngón chân.

4.Chức năng của hệ thống xương

Chức năng chính của hệ thống xương là cung cấp hỗ trợ cho cơ thể. Ví dụ, cột sống cung cấp hỗ trợ cho đầu và thân. Chân hỗ trợ và chịu trọng lượng của phần trên cơ thể trong khi đứng.

Nhưng hệ thống xương có một số chức năng bổ sung, bao gồm:

Bảo vệ các cơ quan nội tạng khỏi chấn thương. Ví dụ, hộp sọ bảo vệ não, trong khi lồng ngực bảo vệ tim và phổi.

Cho phép di chuyển. Cơ bắp gắn vào xương thông qua gân. Kết nối này cho phép cơ thể di chuyển theo nhiều cách khác nhau.

Sản xuất tế bào máu. Tủy xương mềm bên trong nhiều xương tạo ra các tế bào hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu.

Lưu trữ khoáng chất và chất dinh dưỡng. Xương có thể lưu trữ và giải phóng các khoáng chất, bao gồm canxi và phốt pho, rất quan trọng đối với nhiều chức năng cơ thể. Ngoài ra, mô mỡ có thể được sử dụng làm năng lượng có thể được tìm thấy trong một phần của tủy xương.

5.Những vấn đề ảnh hưởng đến hệ thống xương

  • Gãy xương

Gãy xương thường xảy ra do chấn thương, chẳng hạn như tai nạn xe hơi hoặc ngã. Có nhiều loại gãy xương khác nhau, nhưng chúng thường được phân loại theo tính chất và vị trí của vết vỡ.

Bệnh xương chuyển hóa

Bệnh xương chuyển hóa đề cập đến một nhóm các vấn đề ảnh hưởng đến sức mạnh hoặc tính toàn vẹn của xương. Chúng có thể là do những thứ như thiếu vitamin D, mất khối lượng xương và sử dụng một số loại thuốc, chẳng hạn như steroid hoặc hóa trị.

  • Viêm khớp

Viêm khớp là tình trạng viêm của khớp. Điều này có thể gây đau và phạm vi di chuyển hạn chế. Một số điều có thể gây ra viêm khớp, bao gồm cả sự phá vỡ sụn được tìm thấy trong các khớp, vấn đề tự miễn hoặc nhiễm trùng.

  • Ung thư

Ung thư có thể phát triển trong các mô của xương hoặc trong các tế bào do xương tạo ra. Ung thư hình thành trong các mô xương nguyên phát thực sự khá hiếm. Việc hủy các tế bào máu do xương tạo ra, chẳng hạn như u tủy hoặc ung thư hạch, là phổ biến hơn.

  • Cong cột sống

Cong của cột sống là khi cột sống không cong theo hình dạng thông thường. Thông thường, cột sống theo các đường cong nhẹ nhàng về phía trước và phía sau.

Có ba loại cong chính của cột sống:

Gù cột sống. Gù cột sống tạo ra một vòng ở lưng trên.

Ưỡn cột sống. Ưỡn cột sống khiến lưng dưới cong vào trong.

Vẹo cột sống. Vẹo cột sống gây ra một đường cong hình chữ S hoặc C của cột sống.

6.Hệ thống xương khỏe mạnh

Hệ thống xương cung cấp nền tảng cho tất cả các chuyển động của cơ thể, ngoài các chức năng quan trọng khác.

Thực hiện theo các mẹo sau để giữ cho nó hoạt động tốt:

Sử dụng canxi. Thực phẩm giàu canxi bao gồm rau xanh, bông cải xanh, đậu phụ và cá như cá hồi.

Nhận đủ vitamin D. Hầu hết mọi người nhận được nhiều thứ này bằng cách dành thời gian thường xuyên ở ngoài trời, nhưng bổ sung vitamin D có thể giúp những người ở những khu vực không nhận được nhiều ánh sáng mặt trời.

Tập các bài tập nặng. Chúng bao gồm những thứ như đi bộ, chạy bộ và leo cầu thang.

Mặc đồ bảo hộ. Luôn mặc đồ bảo hộ khi đi xe đạp hoặc chơi các môn thể thao tiếp xúc để tránh gãy xương và các chấn thương nghiêm trọng khác.

Giải phẫu bệnh hạch lympho

Giải phẫu khí quản

GIẢI PHẪU ĐƯỜNG MẬT CHÍNH VÀ PHỤ

Khí quản: giải phẫu và chức năng

SỰ HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN BỘ PHẬN SINH DỤC CỦA THAI NHI

bluecare https://bluecare.vn/app

Bấm vào ảnh để tải App Bluecare

Be the first to comment

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*