Hướng dẫn sơ cứu khi trẻ bị bỏng

Theo số liệu thống kê, bỏng là tai nạn thường xuyên nhất của trẻ em tại nhà, là nguyên nhân gây tử vong do tai nạn thứ 2 cho trẻ. Nhiều trẻ bỏng nặng còn bị tổn thương sâu trong xương, cơ, thần kinh hay mạch máu không thể phục hồi hoàn toàn. Làn da của trẻ thường mỏng hơn, chịu nhiệt và tổn thương kém hơn nên cùng một tác nhân, trẻ thường bị bỏng nặng hơn người lớn. Để giúp các bạn có kỹ năng xử lý tốt nhất giúp giảm tỷ lệ thương tật của bé khi bị bỏng nước, Bluecare xin chia sẻ bài viết “Hướng dẫn sơ cứu khi trẻ bị bỏng” các bạn cùng tham khảo nhé.

Contents

Nguyễn nhân khiến trẻ bị bỏng

Có nhiều nguyên nhân gây bỏng cho trẻ, chủ yếu xuất phát từ sự bất cẩn của người chăm sóc, thiếu sự giám sát cẩn thận đối với trẻ, khiến chúng tiếp xúc với nguy hiểm mà họ chưa nhận biết được. Thống kê cho thấy, tai nạn bỏng là sự kiện phổ biến nhất xảy ra tại nhà, đồng thời là nguyên nhân thứ hai gây tử vong cho trẻ. Da của trẻ thường mỏng và dễ tổn thương hơn so với người lớn, do đó, khi chịu tác động của cùng một nguyên nhân, trẻ thường phải đối mặt với những vết bỏng nặng hơn.

Ngoài bỏng do nước sôi, trẻ còn có thể bị tổn thương từ nhiều yếu tố khác nhau như hóa chất, lửa, nến, pháo, và nhiều nguy cơ khác. Những vết bỏng nặng thường đi kèm với tổn thương sâu bên trong cơ thể, bao gồm xương, cơ bắp, thần kinh, và mạch máu, mà không thể hoàn toàn hồi phục.

Bên cạnh ảnh hưởng đến sức khỏe, tai nạn bỏng còn tạo ra đau đớn và có thể gây ra tác động tâm lý tiêu cực cho trẻ, gây kinh ngạc và tạo ra những tình trạng rối loạn tính cách, làm trẻ trở nên sợ hãi, không muốn tiếp xúc xã hội và thậm chí có thể làm mất lòng tin vào sự khám phá thế giới xung quanh. Vì vậy, sự quan tâm và giám sát cẩn thận từ phía cha mẹ và người chăm sóc là vô cùng quan trọng. Đặc biệt, trẻ nhỏ chưa nhận thức đủ về nguy hiểm cần được bảo vệ, và những yếu tố có thể gây bỏng nên được giữ ở những nơi an toàn, nằm ngoài tầm tay của trẻ. Trẻ khi đã nhận thức được rủi ro cần được giáo dục về nguy cơ bỏng và cách phòng ngừa.

Ngoài nước sôi, một số nguyên nhân khiến trẻ bị bỏng khác bao gồm:

  • Bỏng lửa, dầu sôi, nước trong bình thủy, canh sôi…
  • Bỏng do trẻ tiếp xúc với các đồ vật nóng hoặc vật có tính phát nhiệt cao như bếp than, lò sưởi, bàn ủi…
  • Bỏng bô, bỏng nhiệt do tiếp xúc với nguồn điện hoặc đứng quá lâu dưới ánh nắng mặt trời.
  • Trẻ cũng có thể bị bỏng do các loại hóa chất như chất tẩy rửa, pin đồng hồ, keo dán sắt…

Phân loại mức độ bỏng ở trẻ

Bỏng ảnh hưởng đến trẻ đồng thời cũng tạo ra những tổn thương khác nhau, với mức độ nặng nhẹ khác nhau. Phân loại mức độ bỏng là quan trọng để xác định liệu pháp điều trị phù hợp và can thiệp kịp thời. Dưới đây là mô tả về các mức độ bỏng chủ yếu:

1. Bỏng cấp độ 1

Vùng da bị bỏng của trẻ chỉ thể hiện những biểu hiện như sau:

  • Da chuyển sang màu đỏ, có thể gây đau rát nhưng trẻ vẫn có thể chịu đựng, không có hiện tượng phỏng nước.
  • Tổn thương chỉ ở lớp da ngoài cùng.
  • Bỏng cấp độ 1 thường tự lành sau khoảng 2 tuần với chăm sóc tại nhà và thường không để lại sẹo.

2. Bỏng cấp độ 2

Đây là mức độ bỏng nặng hơn, có thể do hóa chất, điện, nhiệt độ, phóng xạ hoặc ma sát gây tổn thương sâu trong da.

  • Độ 2 được chia thành IIa và IIb, trong đó II(a) lớp tế bào đáy còn toàn vẹn ở phần lớn; II(b) chỉ còn tế bào biểu mô ở phần sâu các nang lông và các tuyến mồ hôi.
  • Bỏng cấp độ II gây tổn thương toàn bộ lớp thượng bì, với việc tách giữa lớp thượng bì và trung bì, tạo thành vết bỏng nước đỏ và đau rát.

3. Bỏng cấp độ 3

  • Độ III lan đến lớp trung bì và lớp dưới da: không còn tế bào đáy, không còn lông, không còn cảm giác. Đáy thương tổn trắng bệch.
  • Bỏng cấp độ 3 đặc biệt nguy hiểm, yêu cầu xử lý y tế cẩn thận sớm nhất để tối ưu hóa quá trình phục hồi da, mặc dù vết thương này thậm chí khi được điều trị sớm cũng có thể để lại sẹo không lành.

4. Cấp độ nặng hơn

Các mức độ bỏng 4 và 5 là những trường hợp nặng nề, khi da đã bị tổn thương mức độ cao. Trong trường hợp bỏng cấp độ 1, cha mẹ có thể tự xử lý và chăm sóc tại nhà dưới sự hướng dẫn của bác sĩ nếu cần. Tuy nhiên, với bỏng từ cấp độ 2 trở lên, đặc biệt là ở vùng mặt hoặc khi lan rộng trên cơ thể, việc đưa trẻ đến cấp cứu y tế càng sớm càng tốt. Người chăm sóc cần biết cách sơ cứu đúng để hạn chế tổn thương tối đa.

Cách xử lý khi trẻ bị bỏng

Cách xử lý khi trẻ bị bỏng nước sôi là một quá trình quan trọng đòi hỏi sự nhanh nhẹn và kiến thức vững về sơ cứu. Để giảm nhẹ và ngăn chặn tổn thương, dưới đây là các bước cần thực hiện:

  1. Loại bỏ tác nhân gây bỏng:
    • Hành động này càng nhanh chóng càng tốt, đưa trẻ ra khỏi vùng ảnh hưởng ngay lập tức.
  2. Cởi bỏ quần áo và làm mát vùng bị bỏng:
    • Cởi bỏ quần áo, đặc biệt là vùng da bị bỏng để tạo sự mát mẻ.
    • Sử dụng nước sạch, mát (khoảng 15 – 20 độ C là lựa chọn tốt nhất) để làm mát vùng bỏng ít nhất 20 – 30 phút. Điều này giúp giảm sự xâm nhập sâu của bỏng vào da, giảm đau và sưng viêm.
  3. Giữ vết bỏng sạch và thoáng:
    • Sử dụng băng nhẹ để giảm đau và ngăn ngừa bụi bẩn.
    • Không tự ý áp dụng thuốc hoặc hóa chất lên vết bỏng.
    • Sử dụng băng gạc vô khuẩn để tránh nhiễm trùng.
  4. Duỗi nước và năng lượng:
    • Cung cấp nước uống hoặc thức ăn cho trẻ để tránh mất nước và sốc do bỏng.
  5. Đưa trẻ đến cơ sở y tế:
    • Nếu trẻ vẫn tỉnh táo, đưa ngay đến cơ sở y tế gần nhất trong thời gian ngắn nhất.
    • Trong trường hợp trẻ bị sốc, đặt đầu cao và nghiêng về một bên để tránh trào ngược thức ăn vào khí quản.
    • Theo dõi tình trạng trẻ cho đến khi có sự giúp đỡ từ bác sĩ hoặc y tá.
  6. Hỗ trợ tinh thần:
    • Bên cạnh việc cấp cứu, cha mẹ cần động viên và an ủi trẻ để tránh tình trạng hoảng loạn và quấy khóc, giúp việc điều trị trở nên dễ dàng hơn.

Cách phòng ngừa bỏng cho trẻ

Mặc dù không thể giữ cho con luôn được an toàn mọi lúc, nhưng việc áp dụng những biện pháp sau đây có thể giúp hiệu quả trong việc ngăn chặn trẻ bị bỏng tại nhà:

  1. Đặt hóa chất và vật dụng nguy hiểm xa tầm tay trẻ:
    • Bảo đảm rằng các chất hóa chất, bật lửa, keo dán sắt… đều được đặt ở nơi không thể tiếp cận được bởi trẻ.
  2. Kiểm tra và bảo dưỡng thiết bị điện:
    • Luôn giữ các thiết bị điện nằm ngoài tầm tay của trẻ.
    • Kiểm tra định kỳ đường dây điện, loại bỏ những dây điện, tay cầm, phích cắm nếu chúng cũ, hỏng.
  3. An toàn khi tắm:
    • Thận trọng khi để trẻ nhỏ tắm trong bồn hoặc nước nóng lạnh, giữ cho nước không quá nóng.
  4. Hạn chế trẻ sử dụng xe tập đi ở khu vực bếp ăn:
    • Tránh cho trẻ sử dụng xe tập đi trong khu vực có nguy cơ bị bỏng, đặc biệt là ở bếp ăn.
  5. Bảo vệ trẻ dưới ánh nắng mặt trời:
    • Không mang trẻ nhỏ dưới 6 tháng ra ngoài dưới ánh nắng mặt trời mạnh.
  6. Bảo quản an toàn các chất tẩy rửa:
    • Lưu trữ chất tẩy rửa ở nơi cao, nơi trẻ không thể tiếp cận được, đảm bảo chúng được bảo quản an toàn.

Xem thêm:

bluecare https://bluecare.vn/app

Bấm vào ảnh để tải App Bluecare

Be the first to comment

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*